Mỗi con số đều ẩn chứa một ý nghĩa riêng trong nhiều mặt khác nhau của cuộc sống. Hãy cùng thaiduong.club tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa các con số trong tình yêu, phong thủy, trong tiếng Trung,…qua bài viết dưới đây nhé!
1. Ý nghĩa các con số 00 – 99 trong tình yêu
Trong tình yêu các con số có ý nghĩa như sau:
Số | Phiên âm | Ý nghĩa |
520 | wǔ èr líng | Anh yêu em |
530 | wǔ sān líng | Anh nhớ em |
920 | jiǔ èr líng | Chỉ yêu em |
930 | jiǔ sān líng | Nhớ em hoặc nhớ anh |
1314 | yī sān yīsì | Trọn đời trọn kiếp |
8084 | Baby, em yêu | |
9213 | jiǔ èr yī sān | Yêu em cả đời |
9420 | jiǔ sì èr líng | Yêu em |
81176 | bā yīyī qī lyù | Bên nhau |
2. Ý nghĩa các con số 0 – 9
Số | Phiên âm (đọc) | Cách gọi khác | Ý nghĩa |
0 | Bất | Không | Không có gì, vô hình |
1 | Nhất | Nhất | Nhất, độc, đỉnh |
2 | Nhị | Mãi | Hài hòa, cân bằng, mãi mãi, bền lâu |
3 | Tam | Tài | Phát tài, nhiều tiền, vững chắc |
4 | Tứ | Tử | Chỉ cái chết |
5 | Ngũ | Phúc | Điều tốt lành, nhiều điều bí ẩn |
6 | Lục | Lộc | May mắn, nhiều lộc |
7 | Thất | Thất | Mất mát |
8 | Bát | Phát | Thuận lợi, thăng tiến, phát triển |
9 | Cửu | Cửu | Vĩnh cửu, trường tồn, mãi mãi |
>> Tử vi 12 con giáp năm 2023 chi tiết nhất
3. Ý nghĩa các con số trong tiếng trung
Số | Ý nghĩa |
0 | Bạn, anh em (gần như đại từ You trong tiếng Anh) |
1 | Muốn |
2 | Yêu |
3 | Nhớ, sinh, đời |
4 | Đời người, thế gian |
5 | Tôi, anh, em (giống với đại từ nhân xưng I trong tiếng Anh) |
6 | Lộc |
7 | Hôn |
8 | Phát (hay ở bên cạnh, ôm) |
9 | Vĩnh cửu |
4. Ý nghĩa các con số 00 – 99 phong thủy
Các Con Số | Ý Nghĩa Con Số |
01 | Đại diện cho trí tuệ |
02 | Hạnh phúc, cân bằng âm dương |
03 | Vững chắc, trường tồn |
04 | Tiếng Hán mang nghĩa Tử |
05 | Trường thọ, bất diệt |
06 | Phát tài, phát lộc |
07 | Theo tiếng Hán là Thất, có thể tốt hoặc xấu |
08 | Chuyển từ vận xui sang vận may |
09 | Hạnh phúc an lành và thuận lợi |
10 | Sự trọn hảo trong trật tự thần linh |
11 | Hy vọng và sự thăng hoa |
12 | Mang ý nghĩa linh thiêng, tài lộc |
13 | Không may mắn, tồi tệ, xui xẻo |
14 | Sự khởi đầu mới, bắt đầu sự mới mẻ |
15 | Công danh sự nghiệp được phát triển |
16 | Quý nhân phù trợ |
17 | Con số thần bí |
18 | Vạn vật sinh sôi, phát triển |
19 | Uy quyền và sự trường tồn mãi mãi |
20 | Sự hoàn hảo, tin vui sẽ đến |
21 | Quyền năng bí ẩn |
22 | May mắn, hành phúc trong tình yêu |
23 | Cô đơn, buồn hoang vắng |
24 | Mọi thứ được hoàn hảo |
25 | Sức mạnh biến đổi mọi thứ |
26 | Mang lại tài lộc |
27 | Hoàn hảo về âm dương |
28 | Phát đạt, thịnh vượng, thành công |
29 | Mọi việc được suôn sẻ |
30 | Cô đơn, đơn độc, khép kín |
31 | Bất tận, mãi mãi |
32 | Sự ổn định và bền vững |
33 | Tiền bạc, may mắn, thuận lợi |
34 | Sự tích cực, kiên định |
35 | Sự hòa hợp, cân bằng |
36 | Tài lộc, may mắn và tiền bạc |
37 | Hòa thuận, bền vững |
38 | Có người hỗ trợ, phù hộ |
39 | Thần tài nhỏ |
40 | Công danh, sự nghiệp suôn sẻ |
41 | Con số ẩn dật |
42 | Thăng tiến |
43 | Cứng rắn, kiên quyết |
44 | Sự kết thúc |
45 | Hòa thuận, êm ấm |
46 | Thăng quan tiến chức |
47 | Thất bại, thiếu ý chí |
48 | Sinh sôi, vẹn toàn |
49 | Thay đổi, cải tiến |
50 | Một thành một bại |
51 | Duy nhất, độc tôn |
52 | Sự nghiệp phát triển |
53 | Điềm báo xấu |
54 | Sinh ra để chết |
55 | Phát triển, thăng tiến |
56 | Phúc lộc, may mắn |
57 | Thất bại, đi xuống |
58 | Phát tài, thăng quan |
59 | Thành công |
60 | Tài lộc |
61 | Sức khỏe, sự nghiệp |
62 | Vận may, công danh |
63 | Tốt lành, may mắn |
64 | Mất lộc, vận xui |
65 | Phú quý, trường thọ |
66 | Thăng quan, may mắn |
67 | Thất bại, kém may |
68 | Phát tài, phát lộc |
69 | Tài lộc, may mắn |
70 | Thịnh vượng, an nhàn |
71 | Kém phát triển |
72 | Không may mắn |
73 | Thất tài |
74 | Chết chóc |
75 | Ngũ Thất |
76 | Mất tài lộc |
77 | Hắt hủi |
78 | Phát triển đi lên |
79 | Sức mạnh, quyền uy |
80 | Hạnh phúc |
81 | Khai vận, phúc lành |
82 | Phát mãi |
83 | May mắn, phát tài |
84 | Mọi việc hanh thông |
85 | Luôn luôn phát tài |
86 | Phát lộc |
87 | Hao tài |
88 | Thành công, phát đạt |
89 | Bình an |
90 | Gặp rắc rối |
91 | Khó khăn |
92 | Công danh thăng tiến |
93 | Lo lắng, bi quan |
94 | Hạnh phúc viên mãn |
95 | Mọi việc bất lợi |
96 | Cạnh tranh |
97 | Sự cô độc |
98 | Phát đạt, thành công |
99 | Sự nghiệp phát triển |
5. Ý nghĩa các con số theo mệnh
Trong phong thủy, ý nghĩa các con số có nhiều điều đặc biệt liên quan đến đời sống, vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là ý nghĩa các con số theo mệnh phong thủy:
Số | Quẻ | Mệnh |
1 | Quẻ Khảm | Mệnh Thủy |
2 | Quẻ Khôn | Mệnh Thổ |
3 | Quẻ Chấn | Mệnh Mộc |
4 | Quẻ Tốn | Mệnh Mộc |
5 | Không thuộc quẻ nào | Mệnh Thổ |
6 | Quẻ Càn | Mệnh Kim |
7 | Quẻ Đoài | Mệnh Kim |
8 | Quẻ Cấn | Mệnh Thổ |
9 | Quẻ Ly | Mệnh Hỏa |
6. Ý nghĩa các con số khi kết hợp cùng nhau
Khi các số 0 – 9 ghép lại với nhau sẽ thành một dãy 4 số mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Các bạn có thể tham khảo qua những gợi ý sau đây:
- 7838 – Ông địa lớn, Ông địa nhỏ
- 7878 – thất bát, thất bát (ông địa)
- 2879 – mãi phát tài
- 19.19.19 – 1 bước lên trời
- 1102 – Độc nhất vô nhị
- 2204 – Mãi mãi không chết
- 6686 – Lộc lộc phát lộc
- 1111 – Tứ trụ vững chắc
- 2626 – Mãi lộc mãi lộc
- 2628 – hái lộc hai phát
- 1368 – Cả một đời lộc phát
- 1515 – 2 cái rằm
- 6868 – Lộc phát lộc phát
- 5555 – Sinh đường làm ăn
- 5656 – Sinh lộc sinh lộc
- 0578 – Không năm nào thất bát
- 1618 – Nhất lộc nhất phát
- 8683 – Phát lộc phát tài
- 52 39 – tiền tài
- 92 79 – tiền lớn tài lớn
- 39 37 – tài trời
- 39 38 – thần tài thổ địa
- 39 39 – tài lộc
- 3333 – Toàn tài
- 8386 – phát tài phát lộc
- 8668 – Phát lộc lộc phát
- 4648 – Tứ lộc tứ phát
- 8888 – Tứ phát
- 4078 – Bốn mùa không thất bát
- 6666 – Tứ lộc
- 3468 – Tài tử lộc phát
- 6578 – 6 năm thất bát
- 6868 – lộc phát lộc phát (sáu tấm sáu tấm)
- 1668 – Càng ngày càng phát
- 8686 – Phát lộc phát lộc
- 7308 -Thất tài không phát
- 0378 – Phong ba bão táp
- 8181 – Phát 1 phát 1
- 7939 – Thần tài LỚN, Thần tài nhỏ
- 1102 – Độc nhất vô nhị
- 1122 – Một là một, hai là hai
- 6789 – Sang bằng tất cả (sống bằng tình cảm)
- 6758 – sống bằng niềm tin
- 0607 – Không xấu không bẩn
- 9991 – Chửi cha chúng mày
- 9999 – tứ cẩu
- 3737 – Hai ông trời
- 15.16.18 – Mỗi năm – mỗi lộc – mỗi phát
- 18.18.18 – Mỗi năm 1 phát
7. Ý nghĩa 4 con số khi kết hợp với nhau
Các con số | Ý nghĩa |
1368 | Cả đời phát lộc |
7939 | Thần tài lớn kết hợp thần tài nhỏ |
7838 | Ông địa lớn, ông địa nhỏ |
1102 | Độc nhất ít bị trùng lặp |
6868 | Lộc phát tài, may mắn |
2628 | Hái ra tài lộc |
2626 | Tài lộc, may mắn cân bằng |
5656 | Về tài lộc phát triển |
8386 | Phát tài và phát lộc |
3938 | Thần tài thổ địa kết hợp |
8686 | Phát lộc phát tài |
4078 | Các mùa vụ được thuận lợi, suôn sẻ |
2204 | Sống thọ, trường tồn mãi mãi không tử |
1111 | Tứ trụ chắc chắn |
Các con số gắn liền với xui xẻo, tai họa
- 1110 (0111) – chết thảm (3 hương 1 trứng)
- 7749 – chết cực thảm
- 4953 – chết cực kỳ thê thảm
- 5555 – Năm năm nằm ngủ (người thực vật)
Các con số mang ý nghĩa tốt
- 6062 : Sống không sợ ai
- 2204 : Mãi mãi không chết
- 4444 : Tứ bất tử
- 8648 : trường sinh bất tử
- 0404 : Không chết không chết
Lời kết
Bài viết trên đây là ý nghĩa các con số trong tình yêu, phong thủy, ngũ hành mà thaiduong.club đã tổng hợp được gửi đến các bạn. Với những ý nghĩa các con số này bạn có thể tự biết cách tìm chọn cho bản thân những con số may mắn giúp mình né tránh được một phần những điều xui xẻo trong cuộc sống.