Tang Đố Mộc là gì? Luận giải phong thủy về nạp âm Tang Đố Mộc

Bạn đã hiểu được về mệnh Tang Đố Mộc chưa? Mệnh này thuộc tuổi nào, hợp màu gì, hợp tuổi nào, tính cách và vận mệnh cuộc đời ra sao? Hãy cùng theo dõi bài viết của thaiduong.club nhé.

Tang Đố Mộc là gì?

Tang Đố Mộc là gì? Luận giải phong thủy về nạp âm Tang Đố Mộc

Mệnh Tang Đố Mộc được hiểu là gỗ cây dâu, thường chỉ đến sự thay đổi và xoay vần của vũ trụ hay cuộc đời con người. Thông thường, nó được dùng để chỉ những thay đổi lớn lao không thể dự đoán được.

Theo từ xưa đến nay, trên cây dâu, từ lá, cành, thân đến quả đều có thể sử dụng được trong nhiều mục đích khác nhau. Vì vậy những người mang mệnh Tang Đố Mộc dễ trở nên bị động.

Mệnh Tang Đố Mộc sinh năm bao nhiêu?

Nạp âm Tang Đố Mộc gồm hai tuổi là Nhâm Tý năm 1972 và Quý Sửu năm 1973. Cụ thể:

  • Nhâm Tý 1972: Người tuổi này có vận số may mắn, tài năng của họ sẽ phát triển và trở thành nhân tài của đất nước. Điều này là do sự tương hợp giữa thiên can Nhâm và địa chi Tý, cả hai đều thuộc dương Thủy.
  • Quý Sửu 1973: Người tuổi này có vận số kém may mắn, cuộc sống của họ không suôn sẻ như tuổi Nhâm Tý. Nguyên nhân là bởi thiên can Quý thuộc âm Thủy tương khắc với địa chi Sửu thuộc âm Thổ.

Luận giải về nạp âm Tang Đố Mộc

Tang Đố Mộc là gì?

Tính cách

Hầu hết những người thuộc nạp âm Tang Đố Mộc đều có những đặc điểm chung của mệnh Mộc. Theo ngũ hành phong thủy, mệnh Mộc đại diện cho mùa xuân, tượng trưng cho sự sinh trưởng, nảy nở và sức sống tràn đầy. Người thuộc cung mệnh Tang Đố Mộc là người khéo léo, có lý tưởng riêng và sáng tạo.

Điểm mạnh lớn nhất của họ là khả năng giao tiếp tốt, luôn hiểu được tâm lý và suy nghĩ của người khác. Trong cuộc sống, đây là người điềm đạm, suy nghĩ thấu đáo, ôn hòa và nhẹ nhàng. Vì thế họ thường được mọi người xung quanh ủng hộ và tin tưởng.

Người mang nạp âm Tang Đố Mộc cũng sở hữu trí tuệ thông minh, tinh tế và ham muốn học hỏi. Họ tin rằng học hành là một cuộc hành trình suốt đời, chứ không phải một điểm đến. Người khác rất khâm phục kiến thức của họ.

Cây dâu tượng trưng cho sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng. Những người này có tinh thần đồng đội và làm việc nhóm rất hiệu quả.

Điểm yếu của họ là dễ dính líu vào các vấn đề tranh cãi, dễ bị hiểu lầm và gặp phải những rắc rối về mặt xã hội.

Công danh sự nghiệp

Họ khó có thể trở thành những nhà lãnh đạo trong sự nghiệp. Tuy nhiên những người này đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục, tư vấn hoặc hỗ trợ. Bởi tính khéo léo, mềm dẻo trong giao tiếp và có khả năng thuyết phục người khác của họ.

Đặc biệt, những người sinh vào năm Nhâm Tý và Quý Sửu thích hợp cho các công việc liên quan đến tính đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Khi so sánh hai năm sinh này, Nhâm Tý có xu hướng phát triển sự nghiệp thành công hơn so với năm Quý Sửu.

Tình duyên

Nhờ tính cách hiền hòa và khả năng thích ứng, người mang mệnh Tang Đố Mộc thường được mọi người ngưỡng mộ và khâm phục trong cuộc sống. Họ thường gặp khó khăn trong việc định hướng cảm xúc và tình cảm của bản thân. Trong chuyện tình cảm, họ thường đối mặt với nhiều rắc rối, hiểu lầm và phiền toái.

Tang Đố Mộc hợp với mệnh nào?

Tang Đố Mộc hợp với mệnh nào?

Theo phong thủy ngũ hành tương sinh, Tang Đố Mộc hợp với những nạp âm:

  • Lửa Trung Hỏa: Theo quy luật ngũ hành Mộc sinh Hỏa, cho nên sự kết hợp này mang lại nhiều lợi ích.
  • Sơn Đầu Hỏa: Trong thực tế, hai sự vật này không tương tác nhiều nhưng Mộc sinh Hỏa, nên vẫn có chút lợi ích.
  • Giản Hạ Thủy: Trong lý thuyết ngũ hành, Thủy sinh Mộc và trong thực tế, nước là nguồn dinh dưỡng giúp cây phát triển, kết hợp giữa hai yếu tố này sẽ đem lại thành công lớn.
  • Dương Liễu Mộc: Khi Mộc – Mộc kết hợp với nhau, sẽ tạo ra một quần thể thực vật đa dạng, giúp phát triển mạnh mẽ và đem lại nhiều lợi ích.
  • Tuyền Trung Thủy: Nước suối trong lành là nguồn sống tốt nhất cho cây, khi kết hợp với Mộc sẽ mang lại thành công lớn.
  • Tích Lịch Hỏa: Thực tế, sấm sét không thường đánh vào cây nhỏ nhưng đem lại dinh dưỡng giúp cây phát triển.
  • Tùng Bách Mộc: Theo nguyên tắc ngũ hành, đây là sự kết hợp của Mộc – Mộc, tạo ra sự phát triển vượt bậc.
  • Trường Lưu Thủy: Theo lý thuyết ngũ hành, Mộc – Thổ tương sinh nên sự kết hợp giữa hai yếu tố này sẽ đem lại nhiều cát lợi.
  • Bình Địa Mộc: Khi Mộc hội ngộ với Mộc, sẽ mang lại tương lai cát lợi vô song, thành một bãi cây lớn.
  • Phúc Đăng Hỏa: Mặc dù không tương tác với nhau, nhưng theo ngũ hành tương sinh nên cát lợi nhỏ.
  • Thiên Hà Thủy: Về mặt vật chất, nước mưa sẽ giúp cây phát triển, mang lại cát lợi.
  • Đại Trạch Thổ: Theo ngũ hành hai nạp âm này hình khắc, nhưng trong thực tế lại mang đến cát lợi.
  • Tang Đố Mộc: Hai nạp âm này tương hòa theo ngũ hành. Xét về thực tế, khi gặp gỡ sẽ tạo ra thành công vang dội.
  • Sa Trung Thổ: Đất pha cát rất tốt cho cây dâu, tạo nên sự thuận lợi và may mắn.
  • Thiên Thượng Hỏa: Ánh sáng mặt trời cung cấp năng lượng vô tận cho cây cối phát triển, có lợi cho Tang Đố Mộc.
  • Thạch Lựu Mộc: Khi kết hợp sẽ tạo ra cát lợi, giúp bãi cây phát triển thêm xanh tốt.

Tang Đố Mộc khắc mệnh gì?

Tang Đố Mộc khắc mệnh gì?

  1. Hải Trung Kim: Theo nguyên tắc ngũ hành, Kim khắc Mộc. Trong thực tế, nếu cây dâu bị chịu nước biển sẽ dẫn đến héo úa, khó sinh tồn.
  2. Đại Lâm Mộc: Hai hành Thổ và Mộc hội tụ. Cây dâu thân mềm không đủ sức tranh chấp chất dinh dưỡng và ánh sáng với cây cổ thụ. Không có lợi ích, Tang Đố Mộc dễ chịu thiệt.
  3. Lộ Bàng Thổ: Theo lý thuyết ngũ hành, Mộc và Thổ tương khắc. Vì rễ cây dâu suy thoái đất ven đường.
  4. Kiếm Phong Kim: Hai nạp âm này thuộc hình khắc mạnh mẽ, vì kiếm sẽ chặt đứt cây dâu.
  5. Thành Đầu Thổ: Vì Mộc khắc Thổ, không tạo ra điều tốt đẹp.
  6. Bạch Lạp Kim: Theo quy luật ngũ hành, hai nạp âm này có hình khắc nhẹ, không nên gặp gỡ nhau.
  7. Ốc Thượng Thổ: Hai nạp âm này hình khắc nhẹ và không có liên quan thực tế.
  8. Sa Trung Kim: Vì Kim khắc Mộc, khi gặp gỡ sẽ xung khắc, không thuận lợi trong mọi việc.
  9. Sơn Hạ Hỏa: Theo lý thuyết ngũ hành, Mộc sinh Hỏa. Trong trường hợp này, Tang Đố Mộc không được chút lợi nào.
  10.  Bích Thượng Thổ: Theo quy luật ngũ hành, hai nạp âm này hình khắc. Không nên gặp gỡ.
  11.  Kim Bạch Kim: Dù không tương tác, nhưng hai nạp âm này có hình khắc nhẹ, không tốt.
  12.  Thoa Xuyến Kim: Hai nạp âm này có sự hình khắc nhẹ, dù cố gắng cũng không có kết quả.
  13.  Đại Khê Thủy: Dòng nước chảy xiết rất mạnh, chắc chắn cây thân mềm như cây dâu tằm khó mà chịu được. Sự kết hợp đem đến tối tăm, u buồn.
  14.  Đại Hải Thủy: Nước lớn biển chảy mạnh làm cây cối trôi dạt, không thể sinh tồn.

Mệnh Tang Đố Mộc hợp màu gì?

Việc chọn màu sắc phong thủy là điều quan trọng đối với mọi người. Sự phối hợp màu sắc hợp nhau giúp gia chủ có được sự may mắn và cơ hội thành công trong cuộc sống. Ngược lại khi sử dụng gam màu không hợp sẽ kìm hãm sự phát triển và mang lại rủi ro không may.

Theo nguyên tắc ngũ hành tương sinh và tương khắc, những màu sắc hợp và không hợp với người thuộc mệnh Tang Đố Mộc như sau:

– Màu sắc tương sinh và tương hợp: là màu thuộc hành Mộc và Thủy như màu xanh lá cây, màu xanh nước biển và màu đen. Khi sử dụng các màu này, người mang mệnh Tang Đố Mộc sẽ được bảo vệ bởi quý nhân và đạt được thành công trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

– Màu sắc tương khắc: là màu thuộc hành Kim và Thổ như màu kim, xám, bạc, nâu và vàng đất. Sử dụng các màu này đem lại rủi ro và kìm hãm sự phát triển cho bản mệnh.

Lời kết

Qua những thông tin về nạp âm Tang Đố Mộc, thaiduong.club hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của nạp âm này. Mỗi nạp âm đều có những đặc điểm riêng, điểm mạnh và yếu khác nhau, phù hợp với các công việc khác nhau trong cuộc sống. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều thông tin về các nạp âm ngũ hành khác nhé!